THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
THÙNG TRỘN 05 m3 |
MODEL: ZJV5140GJBSZ |
ĐỘNG CƠ |
Hiệu CNHTC/Liên doanh STEYR (Áo) |
Model: YC4D130-33 động cơ diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, công suất động cơ: 130HP tiêu chuẩn khí thải EURO III |
Công suất: 130HP |
HỘP SỐ |
Kiểu loại: WLY653H, 6 số tiến và 1 số lùi. |
LY HỢP |
Lò xo đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén, đường kính lá côn 350 mm |
HỆ THỐNG LÁI |
ZF8098 ( Đức), tay lái cùng với trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH |
Phanh chính: dẫn động 2 đường khí nén |
Phanh đỗ xe: dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau |
LỐP XE |
Cỡ lốp: 8.25R20 |
KHUNG XE |
Khung thang song song dạng nghiêng, tiết diện hình chữ U300 x 80 x 8 (mm) và các khung gia cường, các khớp ghép nối được tán rive. |
KÍCH THƯỚC |
Chiều dài cơ sở: 3800 mm |
Vệt bánh xe trước: 1850 mm |
Vệt bánh xe sau: 1710 mm |
TRỌNG LƯỢNG |
Tự trọng: 7.340 kg |
Tổng khối lượng chuyên chở: 13.750 kg |
Kích thước: 7225 x 2320 x 3400 mm |
CABIN |
Cabin tiêu chuẩn, 1 giường nằm, điều hòa 2 chiều, radio, có thể lật nghiêng 550 về phía trước bằng thủy lực, 2 cần gạt mưa… |
CẦU XE |
Cầu trước: 6 tấn |
Cầu sau: Tải trọng 9 tấn, tỉ số truyền 6.33 |
HỆ THỐNG ĐIỆN |
Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 5.4kw |
Máy phát điện 28V, 1540W |
Ắc quy: 2 x 12V, 135Ah |
ĐẶC TÍNH CHUYỂN ĐỘNG |
Tốc độ lớn nhất: 75 km/h. |
Lượng nhiên liệu tiêu hao: 30 (lít/100km). |
THIẾT BỊ TRỘN |
Thể tích trộn: 05 (m3) |
Dung tích bình nước: 450 (lít) |
Tốc độ quay (vòng/phút): 0~10 |
Tốc độ nạp bê tông (m3/phút): ≥ 2.0 |
Tốc độ xả bê tông (m3/phút): ≥ 1.0 |
Tỷ lệ vật liệu còn sót lại (%): ≤ 0.6 |
Tỷ lệ lấp đầy(%): 61.2 |
Bơm thủy lực: PMH-P55 |
Motor thủy lực: PMH-M55
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
THÙNG TRỘN 05 m3 |
MODEL: ZJV5140GJBSZ |
ĐỘNG CƠ |
Hiệu CNHTC/Liên doanh STEYR (Áo) |
Model: YC4D130-33 động cơ diesel 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, công suất động cơ: 190HP tiêu chuẩn khí thải EURO III |
Công suất: 190HP |
HỘP SỐ |
Kiểu loại: WLY653H, 6 số tiến và 1 số lùi. |
LY HỢP |
Lò xo đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén, đường kính lá côn 350 mm |
HỆ THỐNG LÁI |
ZF8098 ( Đức), tay lái cùng với trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH |
Phanh chính: dẫn động 2 đường khí nén |
Phanh đỗ xe: dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau |
LỐP XE |
Cỡ lốp: 8.25R20 |
KHUNG XE |
Khung thang song song dạng nghiêng, tiết diện hình chữ U300 x 80 x 8 (mm) và các khung gia cường, các khớp ghép nối được tán rive. |
KÍCH THƯỚC |
Chiều dài cơ sở: 3800 mm |
Vệt bánh xe trước: 1850 mm |
Vệt bánh xe sau: 1710 mm |
TRỌNG LƯỢNG |
Tự trọng: 7.340 kg |
Tổng khối lượng chuyên chở: 13.750 kg |
Kích thước: 7225 x 2320 x 3400 mm |
CABIN |
Cabin tiêu chuẩn, 1 giường nằm, điều hòa 2 chiều, radio, có thể lật nghiêng 550 về phía trước bằng thủy lực, 2 cần gạt mưa… |
CẦU XE |
Cầu trước: 6 tấn |
Cầu sau: Tải trọng 9 tấn, tỉ số truyền 6.33 |
HỆ THỐNG ĐIỆN |
Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 5.4kw |
Máy phát điện 28V, 1540W |
Ắc quy: 2 x 12V, 135Ah |
ĐẶC TÍNH CHUYỂN ĐỘNG |
Tốc độ lớn nhất: 75 km/h. |
Lượng nhiên liệu tiêu hao: 30 (lít/100km). |
THIẾT BỊ TRỘN |
Thể tích trộn: 05 (m3) |
Dung tích bình nước: 450 (lít) |
Tốc độ quay (vòng/phút): 0~10 |
Tốc độ nạp bê tông (m3/phút): ≥ 2.0 |
Tốc độ xả bê tông (m3/phút): ≥ 1.0 |
Tỷ lệ vật liệu còn sót lại (%): ≤ 0.6 |
Tỷ lệ lấp đầy(%): 61.2 |
Bơm thủy lực: DANFOSS |
Motor thủy lực: DANFOSS |
|