SINOTRUK Model: 8×4
Xe ben Howo được sản xuất bởi nhà máy CNHTC. Xe có công suất mạnh mẽ, bền bỉ, giúp tối ưu sức chuyên chở.
Đặc điểm nổi bật của xe ben Howo 8×4
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | Ô tô tải tự đổ HOWO 8×4 – THÙNG ĐÚC – NHÍP BÓ | Ô tô tải tự đổ HOWO 8×4 – THÙNG VUÔNG – NHÍP BÓ |
Loại xe | Xe ô tô tải tự đổ | |
Model | ZZ3317N3067W | |
Loại cabin | Ca bin HW76, 01 giường nằm, điều hòa | |
Số chỗ ngồi | 02 chỗ | |
Hệ thống lái, dẫn động | Tay lái thuận, 8×4, trợ lực thủy lực, Model: ZF8118 | |
Màu sắc | Cabin màu xanh, thùng màu xanh | |
Kích thước | ||
Kích thước bao (DxRxC) | 9080 x 2500 x 3350 (mm) | 8920 x 2500 x 3400 (mm) |
Kích thước lòng thùng (DxRxC) | 6000 x 2300 x 1050 (mm) | 6000 x 2300 x 1000 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 1800 + 3000 + 1350 (mm) | 1800 + 3000 + 1350 (mm) |
Vệt bánh xe trước/sau | 2041/1860 | 2041/1860 |
Trọng lượng | ||
Khối lượng bản thân | 13.400 (kg) | 13.400 (kg) |
Khối lượng chuyên chở cho phép | 16.350 (kg) | 16.350 (kg) |
Khối lượng toàn bộ cho phép | 29.880 (kg) | 39.880 (kg) |
Động cơ, hộp số | ||
Kiểu đông cơ | Diesel, WD615.47, 4 kỳ, tăng áp, 6 xi lanh thẳng hàng | |
Công suất | 371 HP | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro II | |
Kiểu hộp số | HW19712L, 12 số tiến, 2 số lùi Hộp số nhôm, có đồng tốc | |
Hệ thống phanh | ||
Phanh chính | Phanh tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng | |
Phanh đỗ xe | Phanh tang trống | |
Phanh trước | Phanh tang trống | |
Cầu xe | ||
Cầu trước | HF9 | |
Cầu sau | Cầu VISAI, Model: STR16 (Tỷ số truyền 5,73) | |
Số là nhíp trước | 11 lá nhíp | |
Số là nhíp sau | 10 lá nhíp | |
Thông số lốp | 12.00R20 (Lốp bố thép có săm) | |
Các đặc tính khác | ||
Dung tích bình nhiên liệu | 260L | |
Tốc độ tối đa | 70 km/h | |
Cơ cấu thủy lực nâng hạ thùng hàng | 14 m3 | |
Chiều dày thành/thùng xe | 4/4 mm | |
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén | |
Hệ thống nâng hạ thùng hàng | HYVA FC157 |