SINOTRUK Model: 6×4
Xe ben Howo được sản xuất bởi nhà máy CNHTC. Xe có công suất mạnh mẽ, bền bỉ, giúp tối ưu sức chuyên chở.
Đặc điểm nổi bật của xe ben Howo 6×4
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | Ô tô tải tự đổ HOWO 6×4 (thùng vuông dày 4/6mm) | Ô tô tải tự đổ HOWO 6×4 (thùng đúc dày 10/14mm) | Ô tô tải tự đổ HOWO 6×4 (Thùng vuông 8/10) |
Loại xe | Xe ô tô tải tự đổ | ||
Model | ZZ3257N3447A1 | ||
Loại cabin | Ca bin HW76, 01 giường nằm, điều hòa | ||
Số chỗ ngồi | 02 chỗ | ||
Hệ thống lái, dẫn động | Tay lái thuận, 6×4, trợ lực thủy lực, Model: ZF8118 | Tay lái thuận, 6×4, trợ lực thủy lực, model 8118957101 | |
Màu sắc | Cabin màu xanh, thùng màu xanh | Cabin màu trắng, thùng màu xám | Xanh |
Kích thước | |||
Kích thước bao (DxRxC) | 8700 x 2500 x 3200 (mm) | 7800 x 2540 x 3450 (mm) | 7800 x 2500 x 3450 (mm) |
Kích thước lòng thùng (DxRxC) | 5000 x 2300 x 900 (mm) | 4980 x 2300 x 550 (mm) | 4980 x 2300 x 690 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 3425 + 1350 (mm) | 3425 + 1350 (mm) | 3425 + 1350 (mm) |
Vệt bánh xe trước/sau | 2041/1860 | ||
Trọng lượng | |||
Khối lượng bản thân | 11.700 (kg) | 14.620 (kg) | 14.370 (kg) |
Khối lượng chuyên chở cho phép | 12.170 (kg) | 9.250 (kg) | 9.500 (kg) |
Khối lượng toàn bộ cho phép | 24.000 (kg) | 25.000 (kg) | 25.000 (kg) |
Khối lượng kéo theo cho phép | 24.000 (kg) | 24.000 (kg) | |
Động cơ, hộp số | |||
Kiểu đông cơ | Diesel, WD615.47, 4 kỳ, tăng áp, 6 xi lanh thẳng hàng | Diesel, WD615.47, 4 kỳ, tăng áp, 6 xi lanh thẳng hàng | Diesel, WD615.47, 4 kỳ, tăng áp, 6 xi lanh thẳng hàng |
Công suất | 336 HP | 371 HP | 371 HP |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro II | Euro II | Euro II |
Kiểu hộp số | HW15710L, Hộp số nhôm, 10 số tiến 2 số lùi, có đồng tốc | HW10 (10 số tiến, 2 số lùi) | HW10 (10 số tiến, 2 số lùi) |
Hệ thống phanh | |||
Phanh chính | Phanh tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng | Phanh tang trống | Phanh tang trống |
Phanh đỗ xe | Phanh tang trống | Phanh tang trống | Phanh tang trống |
Phanh trước | Phanh tang trống | Phanh tang trống | Phanh tang trống |
Cầu xe | |||
Cầu trước | HF7 | HF9/9000 (kg) | HF9/9000 (kg) |
Cầu sau | Cầu VISAI ST13 tỷ số truyền 5.73 | Cầu VISAI | Cầu VISAI tỷ số truyền 5.73 |
Số là nhíp trước | 4 lá nhíp | ||
Số là nhíp sau | 5 lá nhíp | ||
Thông số lốp | 12.00R20 (Lốp bố thép có săm) | 12.00R20 | 12.00R20 |
Các đặc tính khác | |||
Dung tích bình nhiên liệu | 300L | 380L | 380L |
Tốc độ tối đa | 70 km/h | 70km/h | 70 km/h |
Cơ cấu thủy lực nâng hạ thùng hàng | 10 m3 | 5.7m3 | 7,7 (m3) |
Chiều dày thùng thành/đáy xe | 4/6 mm sử dụng thép gia cường LG600 | 10/14mm | 8/10 mm |
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén | ||
Hệ thống nâng hạ thùng hàng | HYVA FC137 |