Hotline: 0917.665.665

SINOTRUK Model: 8×4

Xe ben Howo được sản xuất bởi nhà máy CNHTC. Xe có công suất mạnh mẽ, bền bỉ, giúp tối ưu sức chuyên chở.

Đặc điểm nổi bật của xe ben Howo 8×4

  • Tổng tải trọng: 29.8 – 39.8 tấn
  • Tự trọng: 13.4 tấn
  • Động cơ: WD615.47, 4 kỳ, tăng áp, 6 xi lanh thẳng hàng, EURO II.
  • Hộp số: 12 số tiến, 2 số lùi
  • Thùng nhiên liệu: 260L

Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật Ô tô tải tự đổ HOWO 8×4 – THÙNG ĐÚC – NHÍP BÓ Ô tô tải tự đổ HOWO 8×4 – THÙNG VUÔNG – NHÍP BÓ
Loại xe Xe ô tô tải tự đổ
Model ZZ3317N3067W
Loại cabin Ca bin HW76, 01 giường nằm, điều hòa
Số chỗ ngồi 02 chỗ
Hệ thống lái, dẫn động Tay lái thuận, 8×4, trợ lực thủy lực, Model: ZF8118
Màu sắc Cabin màu xanh, thùng màu xanh
Kích thước
Kích thước bao (DxRxC) 9080 x 2500 x 3350 (mm) 8920 x 2500 x 3400 (mm)
Kích thước lòng thùng (DxRxC) 6000 x 2300 x 1050 (mm) 6000 x 2300 x 1000 (mm)
Chiều dài cơ sở 1800 + 3000 + 1350 (mm) 1800 + 3000 + 1350 (mm)
Vệt bánh xe trước/sau 2041/1860 2041/1860
Trọng lượng
Khối lượng bản thân 13.400 (kg) 13.400 (kg)
Khối lượng chuyên chở cho phép 16.350 (kg) 16.350 (kg)
Khối lượng toàn bộ cho phép 29.880 (kg) 39.880 (kg)
Động cơ, hộp số
Kiểu đông cơ Diesel, WD615.47, 4 kỳ, tăng áp, 6 xi lanh thẳng hàng
Công suất 371 HP
Tiêu chuẩn khí thải Euro II
Kiểu hộp số HW19712L, 12 số tiến, 2 số lùi Hộp số nhôm, có đồng tốc
Hệ thống phanh
Phanh chính Phanh tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng
Phanh đỗ xe Phanh tang trống
Phanh trước Phanh tang trống
Cầu xe
Cầu trước HF9
Cầu sau Cầu VISAI, Model: STR16 (Tỷ số truyền 5,73)
Số là nhíp trước 11 lá nhíp
Số là nhíp sau 10 lá nhíp
Thông số lốp 12.00R20 (Lốp bố thép có săm)
Các đặc tính khác
Dung tích bình nhiên liệu 260L
Tốc độ tối đa 70 km/h
Cơ cấu thủy lực nâng hạ thùng hàng 14 m3
Chiều dày thành/thùng xe 4/4 mm
Ly hợp Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Hệ thống nâng hạ thùng hàng HYVA FC157