Hotline: 0917.665.665

SINOTRUK Model: 6×4

Xe ben Howo được sản xuất bởi nhà máy CNHTC. Xe có công suất mạnh mẽ, bền bỉ, giúp tối ưu sức chuyên chở.

Đặc điểm nổi bật của xe ben Howo 6×4

  • Tổng tải trọng: 24-25 tấn
  • Tự trọng: 11.7 – 14.6 tấn
  • Động cơ: WD615.47, 4 kỳ, tăng áp, 6 xi lanh thẳng hàng
  • Hộp số: 10 số tiến, 2 số lùi
  • Thùng nhiên liệu: 300 – 380L

Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật Ô tô tải tự đổ HOWO 6×4 (thùng vuông dày 4/6mm) Ô tô tải tự đổ HOWO 6×4 (thùng đúc dày 10/14mm) Ô tô tải tự đổ HOWO 6×4 (Thùng vuông 8/10)
Loại xe Xe ô tô tải tự đổ
Model ZZ3257N3447A1
Loại cabin Ca bin HW76, 01 giường nằm, điều hòa
Số chỗ ngồi 02 chỗ
Hệ thống lái, dẫn động Tay lái thuận, 6×4, trợ lực thủy lực, Model: ZF8118 Tay lái thuận, 6×4, trợ lực thủy lực, model 8118957101
Màu sắc Cabin màu xanh, thùng màu xanh Cabin màu trắng, thùng màu xám Xanh
Kích thước
Kích thước bao (DxRxC) 8700 x 2500 x 3200 (mm) 7800 x 2540 x 3450 (mm) 7800 x 2500 x 3450 (mm)
Kích thước lòng thùng (DxRxC) 5000 x 2300 x 900 (mm) 4980 x 2300 x 550 (mm) 4980 x 2300 x 690 (mm)
Chiều dài cơ sở 3425 + 1350 (mm) 3425 + 1350 (mm) 3425 + 1350 (mm)
Vệt bánh xe trước/sau 2041/1860
Trọng lượng
Khối lượng bản thân 11.700 (kg) 14.620 (kg) 14.370 (kg)
Khối lượng chuyên chở cho phép 12.170 (kg) 9.250 (kg) 9.500 (kg)
Khối lượng toàn bộ cho phép 24.000 (kg) 25.000 (kg) 25.000 (kg)
Khối lượng kéo theo cho phép 24.000 (kg) 24.000 (kg)
Động cơ, hộp số
Kiểu đông cơ Diesel, WD615.47, 4 kỳ, tăng áp, 6 xi lanh thẳng hàng Diesel, WD615.47, 4 kỳ, tăng áp, 6 xi lanh thẳng hàng Diesel, WD615.47, 4 kỳ, tăng áp, 6 xi lanh thẳng hàng
Công suất 336 HP 371 HP 371 HP
Tiêu chuẩn khí thải Euro II Euro II Euro II
Kiểu hộp số HW15710L, Hộp số nhôm, 10 số tiến 2 số lùi, có đồng tốc HW10 (10 số tiến, 2 số lùi) HW10 (10 số tiến, 2 số lùi)
Hệ thống phanh
Phanh chính Phanh tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng Phanh tang trống Phanh tang trống
Phanh đỗ xe Phanh tang trống Phanh tang trống Phanh tang trống
Phanh trước Phanh tang trống Phanh tang trống Phanh tang trống
Cầu xe
Cầu trước HF7 HF9/9000 (kg) HF9/9000 (kg)
Cầu sau Cầu VISAI ST13 tỷ số truyền 5.73 Cầu VISAI Cầu VISAI tỷ số truyền 5.73
Số là nhíp trước 4 lá nhíp
Số là nhíp sau 5 lá nhíp
Thông số lốp 12.00R20 (Lốp bố thép có săm) 12.00R20 12.00R20
Các đặc tính khác
Dung tích bình nhiên liệu 300L 380L 380L
Tốc độ tối đa 70 km/h 70km/h 70 km/h
Cơ cấu thủy lực nâng hạ thùng hàng 10 m3 5.7m3 7,7 (m3)
Chiều dày thùng thành/đáy xe 4/6 mm sử dụng thép gia cường LG600 10/14mm 8/10 mm
Ly hợp Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Hệ thống nâng hạ thùng hàng HYVA FC137